top of page
キーワード
#Đệm #Pad #Đệm ngực #Bra cup #Đệm cổ #Chất liệu đa dạng - gòn, mút, vải canvas, Cotton #Phụ liệu vòng nách, cổ #Đệm cầu vai, đệm cúp ngực, đệm mút áo, đệm vai áo bu-dông #Đệm vai áo Jacket, áo măng tô, mút áo ngực #Collar pad #Đệm vai #Shoulder Pad #Phụ liệu may #Garment accessories #브라 컵 #칼라 패드 #어깨 패드 울 코어 #코트 #소송 #신사복 #재킷 #브래지어 #수영복 #핸드백 #스웨터 #운동복 #의류 액세서리 #베트남 산 #섬유 산업 #ブラカップ #襟パッド #オーバー #せびろ #ズボン #肩パット ユキ綿毛芯 #ブラ #ガーメントアクセサリー #ベトナム製 #織物産業 #បន្ទះកអាវ #បន្ទះស្មា
bottom of page